NGÀY NÓI DỐI - APRIL FOOLS' DAY

Posted by Chuso And Friends on Tuesday, March 31, 2015 with No comments




Một số từ vựng và cấu trúc bạn nên biết về chủ đề này:

_ Lie /laɪ/ (n): lời nói dối.

_ A barefaced lie / A glaring lie / A blatant lie : lời nói dối trắng trợn.

_ A white lie : lời nói dối vô hại (nói dối nhưng với dụng ý tốt, không gậy ra hậu quả xấu)

_ Liar /ˈlaɪə(r)/: kẻ nói dối

_ Lie /laɪ/ (v): nói dối.

Cấu trúc: 

+ To tell somebody a lie / lies : nói dối ai đó

She told me a lie.

+ To lie to somebody about something: nói dối ai đó về chuyện gì

He lied to me about his job.

+ To lie through someone's teeth: nói dối một cách trắng trợn

Đẩu lied through his teeth. He said he was good in English and we believed in him.

+ To live a lie: sống trong sự lừa dối (nhằm che giấu thân phận của mình)

Hạnh lived a lie for years because she didn't want to let others know that she was a lesbian. 



Categories: