LIỆU BẠN ĐÃ BIẾT NHỮNG ĐỘNG TỪ NÀY?

Posted by Chuso And Friends on Saturday, May 02, 2015 with No comments





1. Colour / ˈkʌlə(r) /

Động từ COLOUR có nghĩa là "tô màu" hoặc "nhuộm màu".

Ví dụ: My son likes to draw and colour. (Con trai tôi rất thích vẽ là tô màu)


2. Tear / teə(r) /

Động từ TEAR có nghĩa là "xé toạc"

Ví dụ: He's tearing the piece of paper in two. (Anh ấy xé tờ giấy làm đôi)


3. Address / əˈdres /

Động từ ADDRESS có nghĩa là "điền địa chỉ", "phát biểu", hay "nói trực tiếp với ai đó"

Ví dụ: The letter was correctly addressed. (Bức thư được điền đúng địa chỉ)


4. Hand / hænd /

Động từ HAND có nghĩa là "đưa cho ai đó cái gì"

Ví dụ: She handed the pencil to me. (Cô ấy đưa chiếc bút chì cho tôi)


5. Man / mæn /

Động từ MAN có nghĩa là "quản lý khu vực hay máy móc nào đó", "cung cấp người tới đâu đó.

Ví dụ: No one was manning the front desk. (Không ai đứng trực ở bàn lễ tân)


Categories: