TÍNH TỪ LIÊN QUAN ĐẾN "SICK"
Posted by Chuso And Friends on Sunday, March 29, 2015 with No comments
1. Lovesick / ˈlʌvsɪk /: tương tư
2. Carsick / ˈkɑːsɪk /: say xe ô tô
3. Airsick / ˈeəsɪk /: say máy bay
4. Seasick / ˈsiːsɪk /: say sóng
5. Travel-sick: say khi di chuyển bằng cách phương tiện giao thông nói chung.
6. Heartsick / ˈhɑːtsɪk /: vô cùng tuyệt vọng
7. Homesick / ˈhəʊmsɪk /: cảm thấy nhớ nhà
8. Greensick / ˈɡriːnsɪk /: bị bệnh xanh lướt (thường xuất hiện ở con gái)
9. Brainsick / ˈbreɪnsik/: điên rồ, thần kinh
Categories: sally tu vung
0 nhận xét:
Post a Comment