TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN
Posted by Chuso And Friends on Friday, March 27, 2015 with No comments
_ Grate / ɡreɪt /: nạo
_ Grill / ɡrɪl /: nướng
_ Layer / ˈleɪə(r) /: xếp (thức ăn) thành tầng, thành lớp
_ Level / ˈlevl /: làm nhuyễn, làm mịn
_ Melt / melt /: làm tan chảy
_ Pinch / pɪntʃ /: véo (ví dụ véo một nhúm bánh, nhúm bột)
_ Pour / pɔː(r) /: rót
_ Scramble / sɜːv /: trộn
_ Serve: dọn đồ ăn
_ Simmer / ˈsɪmə(r) /: ninh
_ Slice / slaɪs /: cắt thành lát
_ Spread / spred /: phết, trét
_ Stir / stɜː(r) /: khuấy
_ Taste / teɪst /: nếm
0 nhận xét:
Post a Comment